Hệ điều hành | Android 14 |
Chip xử lý (CPU) | Unisoc Tiger T612 |
Tốc độ CPU | 1.8 GHz |
Chip đồ họa (GPU) | Mali-G57 |
RAM | 6 GB |
Dung lượng lưu trữ | 128 GB |
Dung lượng còn lại (khả dụng) khoảng | 104 GB |
Thẻ nhớ | MicroSD, hỗ trợ tối đa 2 TB |
Danh bạ | Không giới hạn |
Công nghệ màn hình | IPS LCD |
Độ phân giải màn hình | HD+ (720 x 1600 Pixels) |
Màn hình rộng | 6.745" - Tần số quét 90 Hz |
Độ sáng tối đa | 560 nits |
Mặt kính cảm ứng | Kính cường lực Panda |
Độ phân giải camera sau | Chính 32 MP & Cảm biến Flicker |
Quay phim camera sau | SD 480p@30fps, HD 720p@30fps, FullHD 1080p@30fps |
Đèn Flash camera sau | Có |
Tính năng camera sau | Xóa phông, Toàn cảnh (Panorama), Siêu độ phân giải, Quét mã QR , Quay chậm (Slow Motion), Google Lens, Ban đêm (Night Mode) |
Độ phân giải camera trước | 5 MP |
Tính năng camera trước | Xóa phông, Làm đẹp |
Dung lượng pin | 5000 mAh |
Loại pin | Li-Po |
Hỗ trợ sạc tối đa | 10 W |
Công nghệ pin | Tiết kiệm pin |
Sạc kèm theo máy | 10 W |
Bảo mật nâng cao | Mở khoá vân tay cạnh viền, Mở khoá khuôn mặt |
Kháng nước, bụi | IP64 |
Ghi âm | Ghi âm mặc định, Ghi âm cuộc gọi |
Xem phim | WMV, MP4, MOV , MKV , FLV , AVI , ASF , 3GP |
Nghe nhạc | WMA, WAV, OGG, MP3, Midi, FLAC, APE , AMR, AAC |
Mạng di động | Hỗ trợ 4G |
SIM | 2 Nano SIM |
Wifi | Wi-Fi hotspot, Dual-band (2.4 GHz/5 GHz) |
GPS | GPS, GLONASS, GALILEO, BEIDOU |
Bluetooth | v5.0 |
Cổng kết nối/sạc | Type-C |
Jack tai nghe | 3.5 mm |
Kết nối khác | OTG |
Thiết kế | Nguyên khối |
Chất liệu | Khung & Mặt lưng nhựa |
Kích thước, khối lượng | Dài 167.26 mm - Ngang 76.67 mm - Dày 7.84 mm - Nặng 187 g |
Thời điểm ra mắt | 09/2024 |
Hãng | realme. Xem thông tin hãng |