Hệ điều hành | Android 14 |
Chip xử lý (CPU) | MediaTek Helio G85 8 nhân |
Tốc độ CPU | 2 nhân 2.0 GHz & 6 nhân 1.8 GHz |
Chip đồ họa (GPU) | Mali-G52 MC2 |
RAM | 6 GB |
Dung lượng lưu trữ | 128 GB |
Dung lượng còn lại (khả dụng) khoảng | 113 GB |
Thẻ nhớ | MicroSD, hỗ trợ tối đa 1 TB |
Danh bạ | Không giới hạn |
Công nghệ màn hình | TFT LCD |
Độ phân giải màn hình | HD+ (720 x 1612 Pixels) |
Màn hình rộng | 6.56" - Tần số quét 90 Hz |
Độ sáng tối đa | 780 nits |
Mặt kính cảm ứng | Kính cường lực HONOR |
Độ phân giải camera sau | Chính 50 MP & Phụ 2 MP |
Quay phim camera sau | HD 720p@30fps, FullHD 1080p@30fps |
Đèn Flash camera sau | Có |
Tính năng camera sau | Zoom kỹ thuật số, Xóa phông, Trôi nhanh thời gian (Time Lapse), Toàn cảnh (Panorama), Làm đẹp, HDR, Chuyên nghiệp (Pro), Ban đêm (Night Mode), AI Camera |
Độ phân giải camera trước | 5 MP |
Tính năng camera trước | Xóa phông, Trôi nhanh thời gian (Time Lapse), Làm đẹp, Chụp hẹn giờ |
Dung lượng pin | 5200 mAh |
Loại pin | Li-Po |
Hỗ trợ sạc tối đa | 35 W |
Công nghệ pin | Tiết kiệm pin, Sạc pin nhanh, Siêu tiết kiệm pin |
Sạc kèm theo máy | 35 W |
Bảo mật nâng cao | Mở khoá vân tay cạnh viền, Mở khoá khuôn mặt |
Tính năng đặc biệt | Ứng dụng kép (Nhân bản ứng dụng), Đa cửa sổ (chia đôi màn hình), Mở rộng bộ nhớ RAM, Màn hình luôn hiển thị AOD, Cử chỉ thông minh, Chạm 2 lần sáng màn hình |
Ghi âm | Đang cập nhật |
Radio | Có |
Xem phim | WEBM , MP4, MKV , 3GP |
Nghe nhạc | WAV, OGG, MP3, Midi, M4A , FLAC, AWB , AMR, AAC |
Mạng di động | Hỗ trợ 4G |
SIM | 2 Nano SIM |
Wifi | Wi-Fi hotspot, Wi-Fi Direct, Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band (2.4 GHz/5 GHz) |
GPS | GPS, GLONASS, GALILEO, BEIDOU |
Bluetooth | v5.1 |
Cổng kết nối/sạc | Type-C |
Jack tai nghe | 3.5 mm |
Kết nối khác | OTG |
Thiết kế | Nguyên khối |
Chất liệu | Khung & Mặt lưng nhựa |
Kích thước, khối lượng | Dài 163.59 mm - Ngang 75.33 mm - Dày 8.39 mm - Nặng 192 g |
Thời điểm ra mắt | 07/2024 |
Hãng | HONOR. Xem thông tin hãng |
Get E-mail updates about our latest shop and special offers.