Hệ điều hành | Android 14 |
Chip xử lý (CPU) | MediaTek Dimensity 7025-Ultra 5G 8 nhân |
Tốc độ CPU | 2 nhân 2.5 GHz & 6 nhân 2.0 GHz |
Chip đồ họa (GPU) | IMG BXM-8-256 |
RAM | 12 GB |
Dung lượng lưu trữ | 256 GB |
Dung lượng còn lại (khả dụng) khoảng | 235 GB |
Danh bạ | Không giới hạn |
Công nghệ màn hình | TFT LCD |
Độ phân giải màn hình | Full HD+ (1080 x 2412 Pixels) |
Màn hình rộng | 6.8" - Tần số quét 120 Hz |
Độ sáng tối đa | 850 nits |
Mặt kính cảm ứng | Kính cường lực HONOR |
Độ phân giải camera sau | Chính 108 MP & Phụ 5 MP |
Đèn Flash camera sau | Có |
Tính năng camera sau | Zoom kỹ thuật số, Xóa phông, Trôi nhanh thời gian (Time Lapse), Toàn cảnh (Panorama), Siêu độ phân giải, Quét tài liệu , Quay chậm (Slow Motion), HDR, Góc siêu rộng (Ultrawide), Chụp ảnh chuyển động , Chụp hẹn giờ , Chuyên nghiệp (Pro), Bộ lọc màu , Ban đêm (Night Mode) |
Độ phân giải camera trước | 16 MP |
Tính năng camera trước | Xóa phông, Làm đẹp, Chụp ảnh chuyển động , Chụp hẹn giờ , Bộ lọc màu |
Dung lượng pin | 5800 mAh |
Loại pin | Li-Ion |
Hỗ trợ sạc tối đa | 35 W |
Công nghệ pin | Sạc pin nhanh |
Sạc kèm theo máy | 35 W |
Bảo mật nâng cao | Mở khoá vân tay cạnh viền, Mở khoá khuôn mặt |
Xem phim | WEBM , MP4, MKV , 3GP |
Nghe nhạc | WAV, OGG, MP3, Midi, M4A , FLAC, AWB , AMR, AAC |
Mạng di động | Hỗ trợ 5G |
SIM | 2 Nano SIM |
Wifi | Wi-Fi hotspot, Wi-Fi Direct, Wi-Fi 5 , Dual-band (2.4 GHz/5 GHz) |
GPS | GPS, GLONASS, GALILEO, BEIDOU |
Bluetooth | v5.3 |
Cổng kết nối/sạc | Type-C |
Jack tai nghe | Type-C |
Kết nối khác | OTG, NFC |
Thiết kế | Nguyên khối |
Chất liệu | Khung & Mặt lưng nhựa |
Kích thước, khối lượng | Dài 165.98 mm - Ngang 75.8 mm - Dày 7.88 mm - Nặng 193 g |
Thời điểm ra mắt | 01/2025 |
Hãng | HONOR. Xem thông tin hãng |