Độ phân giải camera sau |
Chính 48 MP & Phụ 48 MP, 64 MP |
Quay phim camera sau |
HD 720p@60fps, HD 720p@480fps, HD 720p@30fps, HD 720p@240fps, FullHD 1080p@60fps, FullHD 1080p@30fps, FullHD 1080p@240fps, 4K 2160p@60fps, 4K 2160p@30fps |
Đèn Flash camera sau |
Có |
Tính năng camera sau |
Ảnh Raw, Zoom quang học, Zoom kỹ thuật số, Xóa phông, XPAN , Trôi nhanh thời gian (Time Lapse), Toàn cảnh (Panorama), Siêu độ phân giải, Siêu cận (Macro), Quét mã QR , Quay video hiển thị kép, Quay chậm (Slow Motion), Phơi sáng, Nhãn dán (AR Stickers), Làm đẹp, HDR, Góc siêu rộng (Ultrawide), Google Lens, FlexCam , Chụp hẹn giờ , Chống rung quang học (OIS), Chuyên nghiệp (Pro), Bộ lọc màu , Ban đêm (Night Mode) |
Độ phân giải camera trước |
Trong: 20 MP & Ngoài: 32 MP |
Tính năng camera trước |
Xóa phông, Video hiển thị kép , Trôi nhanh thời gian (Time Lapse), Toàn cảnh (Panorama), Quay video HD, Quay video Full HD, Quay video 4K, Nhãn dán (AR Stickers), Làm đẹp, HDR, Flash màn hình, Chụp đêm, Chụp hẹn giờ , Chống rung, Bộ lọc màu |
Bảo mật nâng cao |
Mở khoá vân tay cạnh viền, Mở khoá khuôn mặt |
Tính năng đặc biệt |
Ứng dụng kép (Nhân bản ứng dụng), Đa cửa sổ (chia đôi màn hình), Âm thanh Dolby Atmos, Trợ lý ảo Google Assistant, Thu nhỏ màn hình sử dụng một tay, Thanh bên thông minh , Mở rộng bộ nhớ RAM, Khoá ứng dụng, Cử chỉ thông minh, Cử chỉ màn hình tắt , Công nghệ hình ảnh Dolby Vision, Chế độ trẻ em (Không gian trẻ em), Chạm 2 lần tắt/sáng màn hình |
Kháng nước, bụi |
IPX4 |
Ghi âm |
Ghi âm mặc định, Ghi âm cuộc gọi |
Xem phim |
MP4, AV1 |
Nghe nhạc |
OGG, MP3, Midi, FLAC |