Hệ điều hành | Android 13 |
Chip xử lý (CPU) | MediaTek Dimensity 9200 5G 8 nhân |
Tốc độ CPU | 1 nhân 3.05 GHz, 3 nhân 2.85 GHz & 4 nhân 1.8 GHz |
Chip đồ họa (GPU) | Immortalis-G715 MC11 |
RAM | 12 GB |
Dung lượng lưu trữ | 256 GB |
Dung lượng còn lại (khả dụng) khoảng | 239 GB |
Danh bạ | Không giới hạn |
Công nghệ màn hình | AMOLED |
Độ phân giải màn hình | Chính: FHD+ (1080 x 2520 Pixels) & Phụ: SD (382 x 720 Pixels) |
Màn hình rộng | Chính 6.8" & Phụ 3.26" - Tần số quét Chính: 120 Hz & Phụ: 60 Hz |
Độ sáng tối đa | Chính 1600 nits & Phụ 900 nits |
Mặt kính cảm ứng | Chính: Kính siêu mỏng Schott UTG & Phụ: Corning Gorilla Glass 7 |
Độ phân giải camera sau | Chính 50 MP & Phụ 48 MP, 32 MP |
Quay phim camera sau | HD 720p@60fps, HD 720p@480fps, HD 720p@30fps, FullHD 1080p@60fps, FullHD 1080p@30fps, FullHD 1080p@240fps, 4K 2160p@30fps |
Đèn Flash camera sau | Có |
Tính năng camera sau | Ảnh Raw, Zoom quang học, Zoom kỹ thuật số, Xóa phông, Tự động lấy nét (AF), Trôi nhanh thời gian (Time Lapse), Toàn cảnh (Panorama), Siêu độ phân giải, Quét tài liệu , Quét mã QR , Quay chậm (Slow Motion), Phơi sáng, Nhãn dán (AR Stickers), Làm đẹp, HDR, Góc siêu rộng (Ultrawide), Google Lens, Chụp hẹn giờ , Chống rung quang học (OIS), Chuyên nghiệp (Pro), Bộ lọc màu , Ban đêm (Night Mode) |
Độ phân giải camera trước | 32 MP |
Tính năng camera trước | Xóa phông, Trôi nhanh thời gian (Time Lapse), Toàn cảnh (Panorama), Quay video HD, Quay video Full HD, Quay video 4K, Nhãn dán (AR Stickers), Làm đẹp, HDR, Góc rộng (Wide), Chụp đêm, Chống rung, Bộ lọc màu |
Dung lượng pin | 4300 mAh |
Loại pin | Li-Po |
Hỗ trợ sạc tối đa | 44 W |
Công nghệ pin | Tiết kiệm pin, Sạc siêu nhanh SuperVOOC, Siêu tiết kiệm pin |
Sạc kèm theo máy | 67 W |
Bảo mật nâng cao | Mở khoá vân tay cạnh viền, Mở khoá khuôn mặt |
Tính năng đặc biệt | Ứng dụng kép (Nhân bản ứng dụng), Đa cửa sổ (chia đôi màn hình), Âm thanh Dolby Atmos, Trợ lý ảo Google Assistant, Thu nhỏ màn hình sử dụng một tay, Mở rộng bộ nhớ RAM, Khoá ứng dụng, HDR10+, DCI-P3, Cử chỉ màn hình tắt , Chế độ trẻ em (Không gian trẻ em), Chạm 2 lần tắt/sáng màn hình |
Kháng nước, bụi | IPX4 |
Ghi âm | Ghi âm mặc định, Ghi âm cuộc gọi |
Xem phim | MP4, AV1, 3GP |
Nghe nhạc | OGG, MP3, Midi, FLAC |
Mạng di động | Hỗ trợ 5G |
SIM | 2 Nano SIM |
Wifi | Wi-Fi hotspot, Wi-Fi Direct, Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/ax, Wi-Fi 6 , Dual-band (2.4 GHz/5 GHz) |
GPS | QZSS, GPS, GLONASS, GALILEO, BEIDOU |
Bluetooth | v5.3 |
Cổng kết nối/sạc | Type-C |
Jack tai nghe | Type-C |
Kết nối khác | OTG, NFC |
Thiết kế | Nguyên khối |
Chất liệu | Khung nhôm & Mặt lưng kính cường lực Gorilla Glass 7 |
Kích thước, khối lượng | Dài 166.42 mm - Ngang 75.78 mm - Dày 7.79 mm - Nặng 198 g |
Thời điểm ra mắt | 10/2023 |
Hãng | OPPO. Xem thông tin hãng |
Get E-mail updates about our latest shop and special offers.