Hệ điều hành | Android 15 |
Chip xử lý (CPU) | Qualcomm Snapdragon 8 Elite 8 nhân |
Tốc độ CPU | 4.32 GHz |
Chip đồ họa (GPU) | Adreno 830 |
RAM | 16 GB |
Dung lượng lưu trữ | 512 GB |
Dung lượng còn lại (khả dụng) khoảng | 489 GB |
Danh bạ | Không giới hạn |
Công nghệ màn hình | LTPO AMOLED |
Độ phân giải màn hình | Chính: QXGA+ (2248 x 2480 Pixels) & Phụ: FHD+ (1140x 2616 Pixels) |
Màn hình rộng | Chính 8.12" & Phụ 6.62" - Tần số quét 120 Hz |
Độ sáng tối đa | Chính 1400 nits & Phụ 1600 nits |
Mặt kính cảm ứng | Chính: Ultra Thin Glass & Phụ: Kính siêu mỏng Nanocrystal |
Độ phân giải camera sau | Chính 50 MP & Phụ 50 MP, 8 MP |
Quay phim camera sau | HD 720p@480fps, HD 720p@30fps, HD 720p@240fps, FullHD 1080p@60fps, FullHD 1080p@30fps, FullHD 1080p@240fps, 4K 2160p@60fps, 4K 2160p@30fps |
Đèn Flash camera sau | Có |
Tính năng camera sau | Zoom quang học, Zoom kỹ thuật số, Xóa phông, XPAN , Tự động lấy nét (AF), Trôi nhanh thời gian (Time Lapse), Toàn cảnh (Panorama), Quay video hiển thị kép, Quay chậm (Slow Motion), Phơi sáng, Nhãn dán (AR Stickers), Làm đẹp, HDR, Góc siêu rộng (Ultrawide), Cinematic, Chống rung điện tử kỹ thuật số (EIS), Chống rung quang học (OIS), Ban đêm (Night Mode) |
Độ phân giải camera trước | 8 MP |
Tính năng camera trước | Xóa phông, Video hiển thị kép , Trôi nhanh thời gian (Time Lapse), Toàn cảnh (Panorama), Nhãn dán (AR Stickers), Làm đẹp, Chụp đêm |
Dung lượng pin | 5600 mAh |
Loại pin | Li-Po |
Hỗ trợ sạc tối đa | 80 W |
Công nghệ pin | Tiết kiệm pin, Sạc siêu nhanh SuperVOOC, Sạc không dây |
Sạc kèm theo máy | 80 W |
Bảo mật nâng cao | Mở khoá vân tay cạnh viền, Mở khoá khuôn mặt |
Tính năng đặc biệt | Đa cửa sổ (chia đôi màn hình), Xoá vật thể AI , Tăng cường hình ảnh AI , Tóm tắt cuộc gọi AI , Tài liệu AI , Trợ lý ảo Google Gemini , Phiên dịch AI , Loa kép , Khoanh tròn để tìm kiếm , HDR10+, HDR Vivid , DCI-P3, Chống lóa AI |
Kháng nước, bụi | IPX6, IPX8, IPX9 |
Ghi âm | Ghi âm mặc định, Ghi âm cuộc gọi |
Xem phim | Có |
Nghe nhạc | Có |
Mạng di động | Hỗ trợ 5G |
SIM | 2 Nano SIM hoặc 1 Nano SIM + 1 eSIM |
Wifi | Wi-Fi MIMO, Wi-Fi hotspot, Wi-Fi 802.11 a/b/g/n, Wi-Fi 7 , Wi-Fi 6 , Wi-Fi 5 , Dual-band (2.4 GHz/5 GHz) |
GPS | QZSS, GPS, GLONASS, GALILEO, BEIDOU |
Bluetooth | v5.4 |
Cổng kết nối/sạc | Type-C |
Jack tai nghe | Type-C |
Kết nối khác | OTG, NFC, Hồng ngoại |
Thiết kế | Nguyên khối |
Chất liệu | Khung nhôm & Mặt lưng sợi thuỷ tinh |
Kích thước, khối lượng | Dài 160.87 mm - Ngang 146.58 mm (Khi mở) | 74.42 mm (Khi gập) - Dày 4.21 mm (Khi mở) | 8.93 mm (Khi gập) - Nặng 229g |
Thời điểm ra mắt | 04/2025 |
Hãng | OPPO. Xem thông tin hãng |