Hệ điều hành | Android 14 |
Chip xử lý (CPU) | Snapdragon 685 8 nhân |
Tốc độ CPU | 2.8 GHz |
Chip đồ họa (GPU) | Adreno 610 |
RAM | 8 GB |
Dung lượng lưu trữ | 256 GB |
Dung lượng còn lại (khả dụng) khoảng | 230.1 GB |
Thẻ nhớ | MicroSD, hỗ trợ tối đa 1 TB |
Danh bạ | Không giới hạn |
Công nghệ màn hình | AMOLED |
Độ phân giải màn hình | Full HD+ (1080 x 2400 Pixels) |
Màn hình rộng | 6.67" - Tần số quét 120 Hz |
Độ sáng tối đa | 2000 nits |
Mặt kính cảm ứng | Kính cường lực AGC DT-Star2 |
Độ phân giải camera sau | Chính 50 MP & Phụ 2 MP |
Quay phim camera sau | HD 720p@30fps, FullHD 1080p@30fps |
Đèn Flash camera sau | Có |
Tính năng camera sau | Xóa phông, Trôi nhanh thời gian (Time Lapse), Toàn cảnh (Panorama), Siêu độ phân giải, Quét tài liệu , Quay chậm (Slow Motion), Chống rung quang học (SuperOIS) , Chuyên nghiệp (Pro), Ban đêm (Night Mode) |
Độ phân giải camera trước | 16 MP |
Tính năng camera trước | Xóa phông, Trôi nhanh thời gian (Time Lapse), Toàn cảnh (Panorama), Chụp đêm |
Dung lượng pin | 5000 mAh |
Loại pin | Li-Po |
Hỗ trợ sạc tối đa | 67 W |
Công nghệ pin | Tiết kiệm pin, Sạc siêu nhanh SuperVOOC |
Sạc kèm theo máy | 67 W |
Bảo mật nâng cao | Mở khoá vân tay dưới màn hình, Mở khoá khuôn mặt |
Tính năng đặc biệt | Mở rộng bộ nhớ RAM, DCI-P3 |
Kháng nước, bụi | IP54 |
Ghi âm | Ghi âm mặc định, Ghi âm cuộc gọi |
Xem phim | WMV, WEBM , TS , MP4, MKV , FLV , AVI , ASF , 3GP |
Nghe nhạc | WMA, WAV, OPUS , OGG, MP3, Midi, M4A , FLAC, APE , AMR, AAC |
Mạng di động | Hỗ trợ 4G |
SIM | 2 Nano SIM |
Wifi | Wi-Fi hotspot, Wi-Fi Direct, Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band (2.4 GHz/5 GHz) |
GPS | GPS, GLONASS, GALILEO, BEIDOU |
Bluetooth | v5.0 |
Cổng kết nối/sạc | Type-C |
Jack tai nghe | 3.5 mm |
Kết nối khác | OTG, NFC |
Thiết kế | Nguyên khối |
Chất liệu | Khung & Mặt lưng nhựa |
Kích thước, khối lượng | Dài 162.95 mm - Ngang 75.45 mm - Dày 7.92 mm - Nặng 187 g |
Thời điểm ra mắt | 08/2024 |
Hãng | realme. Xem thông tin hãng |