Hệ điều hành | Android 15 |
Chip xử lý (CPU) | Unisoc T7250 8 nhân |
Tốc độ CPU | 1.8 GHz |
Chip đồ họa (GPU) | Mali-G57 MP1 |
RAM | 4 GB |
Dung lượng lưu trữ | 128 GB |
Dung lượng còn lại (khả dụng) khoảng | 105 GB |
Thẻ nhớ | MicroSD, hỗ trợ tối đa 256 GB |
Danh bạ | Không giới hạn |
Công nghệ màn hình | TFT LCD |
Độ phân giải màn hình | HD+ (720 x 1604 Pixels) |
Màn hình rộng | 6.67" - Tần số quét 120 Hz |
Độ sáng tối đa | 725 nits |
Mặt kính cảm ứng | Kính cường lực Panda |
Độ phân giải camera sau | Chính 50 MP & Cảm biến Flicker |
Quay phim camera sau | HD 720p@30fps, FullHD 1080p@30fps |
Đèn Flash camera sau | Có |
Tính năng camera sau | Xóa phông, Trôi nhanh thời gian (Time Lapse), Quay chậm (Slow Motion), Làm đẹp, Ban đêm (Night Mode) |
Độ phân giải camera trước | 5 MP |
Tính năng camera trước | Xóa phông, Làm đẹp |
Dung lượng pin | 6300 mAh |
Loại pin | Li-Ion |
Hỗ trợ sạc tối đa | 45 W |
Công nghệ pin | Tiết kiệm pin, Sạc siêu nhanh SuperVOOC, Sạc ngược qua cáp |
Sạc kèm theo máy | 45 W |
Bảo mật nâng cao | Mở khoá vân tay cạnh viền, Mở khoá khuôn mặt |
Tính năng đặc biệt | Xoá vật thể AI , Tăng cường hình ảnh AI , Tách nền AI , Trợ lý ảo Google Gemini , Màn hình luôn hiển thị AOD, Khoanh tròn để tìm kiếm , Cử chỉ không chạm , Cuộc gọi giảm tiếng ồn AI , Chế độ đi xe |
Kháng nước, bụi | IP64 |
Ghi âm | Ghi âm mặc định, Ghi âm cuộc gọi |
Xem phim | MP4, AVI , AV1, 3GP, HEVC |
Nghe nhạc | MP3, FLAC, AMR, AAC |
Mạng di động | Hỗ trợ 4G |
SIM | 2 Nano SIM |
Wifi | Wi-Fi hotspot, Wi-Fi 5 , Dual-band (2.4 GHz/5 GHz) |
GPS | GPS, GLONASS, GALILEO, BEIDOU |
Bluetooth | v5.2 |
Cổng kết nối/sạc | Type-C |
Jack tai nghe | 3.5 mm |
Kết nối khác | OTG, NFC |
Thiết kế | Nguyên khối |
Chất liệu | Khung nhôm & Mặt lưng nhựa |
Kích thước, khối lượng | Dài 165.8 mm - Ngang 75.9 mm - Dày 7.79 mm - Nặng 196 g |
Thời điểm ra mắt | 06/2025 |
Hãng | realme. Xem thông tin hãng |