Hệ điều hành | Android 14 |
Chip xử lý (CPU) | MediaTek Helio G85 8 nhân |
Tốc độ CPU | 2 nhân 2.0 GHz & 6 nhân 1.8 GHz |
Chip đồ họa (GPU) | Mali-G52 |
RAM | 4 GB |
Dung lượng lưu trữ | 64 GB |
Dung lượng còn lại (khả dụng) khoảng | 45 GB |
Thẻ nhớ | MicroSD, hỗ trợ tối đa 1 TB |
Danh bạ | Không giới hạn |
Công nghệ màn hình | PLS LCD |
Độ phân giải màn hình | HD+ (720 x 1600 Pixels) |
Màn hình rộng | 6.7" - Tần số quét 60 Hz |
Độ sáng tối đa | 576 nits |
Mặt kính cảm ứng | Kính cường lực |
Độ phân giải camera sau | Chính 50 MP & Phụ 2 MP |
Quay phim camera sau | HD 720p@120fps, FullHD 1080p@60fps |
Đèn Flash camera sau | Có |
Tính năng camera sau | Zoom kỹ thuật số, Xóa phông, Tự động lấy nét (AF), Toàn cảnh (Panorama), Quay chậm (Slow Motion), Chuyên nghiệp (Pro), Ban đêm (Night Mode) |
Độ phân giải camera trước | 8 MP |
Tính năng camera trước | Xóa phông, Làm đẹp |
Dung lượng pin | 5000 mAh |
Loại pin | Li-Po |
Hỗ trợ sạc tối đa | 25 W |
Công nghệ pin | Sạc pin nhanh |
Bảo mật nâng cao | Mở khoá vân tay cạnh viền, Mở khoá khuôn mặt |
Ghi âm | Ghi âm mặc định, Ghi âm cuộc gọi |
Radio | Có |
Xem phim | WEBM , MP4, MKV , M4V , FLV , AVI , 3GP, 3G2 |
Nghe nhạc | XMF , WAV, RTX , RTTTL , OTA , OGG, OGA , MXMF , MP3, Midi, M4A , IMY , FLAC, AWB , AMR, AAC, 3GA |
Mạng di động | Hỗ trợ 4G |
SIM | 2 Nano SIM |
Wifi | Wi-Fi hotspot, Wi-Fi Direct, Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band (2.4 GHz/5 GHz) |
GPS | GPS, GLONASS, GALILEO, BEIDOU |
Bluetooth | v5.3 |
Cổng kết nối/sạc | Type-C |
Jack tai nghe | 3.5 mm |
Thiết kế | Nguyên khối |
Chất liệu | Khung & Mặt lưng nhựa |
Kích thước, khối lượng | Dài 167.3 mm - Ngang 77.3 mm - Dày 8 mm - Nặng 189 g |
Thời điểm ra mắt | 08/2024 |
Hãng | Samsung. Xem thông tin hãng |