Hệ điều hành | Android 14 |
Chip xử lý (CPU) | Snapdragon 6 Gen 1 8 nhân |
Tốc độ CPU | 4 nhân 2.2 GHz & 4 nhân 1.8 GHz |
Chip đồ họa (GPU) | Adreno 710 |
RAM | 12 GB |
Dung lượng lưu trữ | 256 GB |
Dung lượng còn lại (khả dụng) khoảng | 229 GB |
Thẻ nhớ | MicroSD, hỗ trợ tối đa 1 TB |
Danh bạ | Không giới hạn |
Công nghệ màn hình | AMOLED |
Độ phân giải màn hình | Full HD+ (1080 x 2400 Pixels) |
Màn hình rộng | 6.78" - Tần số quét 120 Hz |
Độ sáng tối đa | 1300 nits |
Mặt kính cảm ứng | Kính cường lực Schott Xensation UP |
Độ phân giải camera sau | Chính 50 MP & Phụ 8 MP |
Quay phim camera sau | HD 720p@60fps, HD 720p@30fps, FullHD 1080p@60fps, FullHD 1080p@30fps, 4K 2160p@30fps |
Đèn Flash camera sau | Có |
Tính năng camera sau | Zoom kỹ thuật số, Xóa phông, Tự động lấy nét (AF), Trôi nhanh thời gian (Time Lapse), Toàn cảnh ban đêm (Night Panorama) , Toàn cảnh (Panorama), Siêu độ phân giải, Siêu trăng , Quét tài liệu , Quay video hiển thị kép, Quay chậm (Slow Motion), Làm đẹp, HDR, Góc siêu rộng (Ultrawide), Google Lens, Chụp ảnh chuyển động , Chụp hẹn giờ , Chống rung , Chuyên nghiệp (Pro), Bộ lọc màu , Ban đêm (Night Mode) |
Độ phân giải camera trước | 32 MP |
Tính năng camera trước | Xóa phông, Video hiển thị kép , Quay video HD, Quay video Full HD, Quay video 4K, Làm đẹp, HDR, Flash màn hình, Chụp ảnh chuyển động , Chụp đêm, Chụp hẹn giờ , Bộ lọc màu |
Dung lượng pin | 5500 mAh |
Loại pin | Li-Ion |
Hỗ trợ sạc tối đa | 44 W |
Công nghệ pin | Tiết kiệm pin, Sạc pin nhanh, Siêu tiết kiệm pin |
Sạc kèm theo máy | 44 W |
Bảo mật nâng cao | Mở khoá vân tay dưới màn hình, Mở khoá khuôn mặt |
Tính năng đặc biệt | Ứng dụng kép (Nhân bản ứng dụng), Đa cửa sổ (chia đôi màn hình), Tối ưu game (Game Turbo), Trợ lý ảo Jovi, Thu nhỏ màn hình sử dụng một tay, Thanh bên thông minh , Mở rộng bộ nhớ RAM, Màn hình luôn hiển thị AOD, DCI-P3, Cửa sổ nổi , Chạm 2 lần tắt/sáng màn hình |
Kháng nước, bụi | IP64 |
Ghi âm | Ghi âm mặc định, Ghi âm cuộc gọi |
Xem phim | WEBM , TS , MP4, MKV , FLV , AV1, ASF , 3GP |
Nghe nhạc | WAV, Vorbis , MP3, Midi, FLAC, APE , AAC |
Mạng di động | Hỗ trợ 5G |
SIM | 2 Nano SIM |
Wifi | Wi-Fi hotspot, Wi-Fi Direct, Dual-band (2.4 GHz/5 GHz) |
GPS | QZSS, GPS, GLONASS, GALILEO, BEIDOU |
Bluetooth | v5.1 |
Cổng kết nối/sạc | Type-C |
Jack tai nghe | Type-C |
Kết nối khác | OTG, NFC |
Thiết kế | Nguyên khối |
Chất liệu | Khung nhựa & Mặt lưng kính (Màu nâu) - nhựa (Màu trắng) |
Kích thước, khối lượng | Dài 164.36 mm - Ngang 74.75 mm - Dày 7.75 mm (Nâu) | 7.65 mm (Trắng) - Nặng 188 g (Nâu) | 179 g (Trắng) |
Thời điểm ra mắt | 05/2024 |
Hãng | vivo. Xem thông tin hãng |