Hệ điều hành | Xiaomi HyperOS (Android 14) |
Chip xử lý (CPU) | MediaTek Helio G91 Ultra 8 nhân |
Tốc độ CPU | 2 nhân 2.0 GHz & 6 nhân 1.8 GHz |
Chip đồ họa (GPU) | Mali-G52 MC2 |
RAM | 6 GB |
Dung lượng lưu trữ | 128 GB |
Dung lượng còn lại (khả dụng) khoảng | 115 GB |
Thẻ nhớ | MicroSD, hỗ trợ tối đa 1 TB |
Danh bạ | Không giới hạn |
Công nghệ màn hình | IPS LCD |
Độ phân giải màn hình | Full HD+ (1080 x 2460 Pixels) |
Màn hình rộng | 6.79" - Tần số quét 90 Hz |
Độ sáng tối đa | 550 nits |
Mặt kính cảm ứng | Kính cường lực Corning Gorilla Glass 3 |
Độ phân giải camera sau | Chính 108 MP & Phụ 2 MP |
Quay phim camera sau | HD 720p@30fps, FullHD 1080p@30fps |
Đèn Flash camera sau | Có |
Tính năng camera sau | Zoom kỹ thuật số, Xóa phông, Trôi nhanh thời gian (Time Lapse), Siêu độ phân giải, Siêu cận (Macro), Làm đẹp, HDR, Ban đêm (Night Mode) |
Độ phân giải camera trước | 13 MP |
Tính năng camera trước | Xóa phông, Trôi nhanh thời gian (Time Lapse), Quay video HD, Quay video Full HD, Làm đẹp, HDR, Flash màn hình |
Dung lượng pin | 5030 mAh |
Loại pin | Li-Po |
Hỗ trợ sạc tối đa | 33 W |
Công nghệ pin | Tiết kiệm pin, Sạc pin nhanh |
Sạc kèm theo máy | 33 W |
Bảo mật nâng cao | Mở khoá vân tay cạnh viền, Mở khoá khuôn mặt |
Tính năng đặc biệt | Mở rộng bộ nhớ RAM |
Kháng nước, bụi | IP53 |
Ghi âm | Ghi âm mặc định, Ghi âm cuộc gọi |
Radio | Có |
Xem phim | WEBM , TS , MP4, MKV , AVI , 3GP |
Nghe nhạc | XMF , WAV, RTX , OTA , OGG, OGA , MP3, Midi, M4A , IMY , FLAC, AWB , AMR, AAC |
Mạng di động | Hỗ trợ 4G |
SIM | 2 Nano SIM (SIM 2 chung khe thẻ nhớ) |
Wifi | Wi-Fi hotspot, Dual-band (2.4 GHz/5 GHz) |
GPS | GPS, GLONASS, GALILEO, BEIDOU |
Bluetooth | v5.4 |
Cổng kết nối/sạc | Type-C |
Jack tai nghe | 3.5 mm |
Kết nối khác | Hồng ngoại |
Thiết kế | Nguyên khối |
Chất liệu | Khung & Mặt lưng nhựa |
Kích thước, khối lượng | Dài 168.6 mm - Ngang 76.28 mm - Dày 8.3 mm - Nặng 198 g |
Thời điểm ra mắt | 03/2025 |