Hệ điều hành | Android 14 |
Chip xử lý (CPU) | Snapdragon 7s Gen 3 5G 8 nhân |
Tốc độ CPU | 1 nhân 2.5 GHz, 3 nhân 2.4 GHz & 4 nhân 1.8 GHz |
Chip đồ họa (GPU) | Đang cập nhật |
RAM | 8 GB |
Dung lượng lưu trữ | 256 GB |
Dung lượng còn lại (khả dụng) khoảng | 228 GB |
Danh bạ | Không giới hạn |
Công nghệ màn hình | AMOLED |
Độ phân giải màn hình | 1.5K (1220 x 2712 Pixels) |
Màn hình rộng | 6.67" - Tần số quét 120 Hz |
Độ sáng tối đa | 3000 nits |
Mặt kính cảm ứng | Kính cường lực Corning Gorilla Glass Victus 2 |
Độ phân giải camera sau | Chính 200 MP & Phụ 8 MP, 2 MP |
Quay phim camera sau | HD 720p@30fps, FullHD 1080p@60fps, FullHD 1080p@30fps, 4K 2160p@30fps, 4K 2160p@24fps |
Đèn Flash camera sau | Có |
Tính năng camera sau | Zoom kỹ thuật số, Xóa phông, Trôi nhanh thời gian (Time Lapse), Toàn cảnh (Panorama), Siêu độ phân giải, Siêu cận (Macro), Quét tài liệu , Làm đẹp, HDR, Góc siêu rộng (Ultrawide), Google Lens, Dolby Vision HDR, Chụp hẹn giờ , Chống rung điện tử kỹ thuật số (EIS), Chống rung quang học (OIS), Bộ lọc màu , Ban đêm (Night Mode) |
Độ phân giải camera trước | 20 MP |
Tính năng camera trước | Xóa phông, Quay video HD, Quay video Full HD, Làm đẹp, Flash màn hình, Chụp đêm, Chụp hẹn giờ , Chụp bằng cử chỉ, Bộ lọc màu |
Dung lượng pin | 5110 mAh |
Loại pin | Li-Po |
Hỗ trợ sạc tối đa | 120 W |
Công nghệ pin | Tiết kiệm pin, Sạc pin nhanh, HyperCharge |
Sạc kèm theo máy | 120 W |
Bảo mật nâng cao | Mở khoá vân tay dưới màn hình, Mở khoá khuôn mặt |
Tính năng đặc biệt | Âm thanh Dolby Atmos, Xoá vật thể AI , Trợ lý ảo Google Gemini , Phụ đề AI , Phiên dịch viên , Mở rộng ảnh AI , Làm phim AI , Loa kép , Khoanh tròn để tìm kiếm , Ghi âm AI , Ghi chú AI , Công nghệ tản nhiệt LiquidCool |
Kháng nước, bụi | IP68 |
Ghi âm | Ghi âm mặc định, Ghi âm cuộc gọi |
Xem phim | Có |
Nghe nhạc | Có |
Mạng di động | Hỗ trợ 5G |
SIM | 2 Nano SIM |
Wifi | Wi-Fi hotspot, Wi-Fi Direct, Wi-Fi 6E , Wi-Fi 6 , Wi-Fi 5 , Wi-Fi 4 , Dual-band (2.4 GHz/5 GHz) |
GPS | QZSS, GPS, GLONASS, GALILEO, BEIDOU |
Bluetooth | v5.4 |
Cổng kết nối/sạc | Type-C |
Jack tai nghe | Type-C |
Kết nối khác | NFC, Hồng ngoại |
Thiết kế | Nguyên khối |
Chất liệu | Khung kim loại & Mặt lưng kính (Đen, Xanh) | Da nhân tạo (Tím) |
Kích thước, khối lượng | Dài 162.53 mm - Ngang 74.67 mm - Dày 8.75 mm (Đen, Xanh) | 8.85 mm (Tím) - Nặng 210.14g (Đen, Xanh) | 205.13g (Tím) |
Thời điểm ra mắt | 01/2025 |
Hãng | Xiaomi. Xem thông tin hãng |